CHỦNG LOẠI VẬT TƯ
|
XUẤT XỨ
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
NHÂN CÔNG
|
TỔNG CỘNG
|
VẬT TƯ ỐNG ĐỒNG
|
|
|
|
|
|
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø9.5, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt ( cho máy 1.0 hp)
|
Luvata LHCT- Thái Lan
|
Mét
|
100,000
|
30,000
|
130,000
|
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø12.7, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt (cho máy 1.5 -2.hp)
|
Luvata LHCT- Thái Lan
|
Mét
|
120,000
|
30,000
|
150,000
|
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt (cho máy 2 - 2.5 hp)
|
Luvata LHCT- Thái Lan
|
Mét
|
150,000
|
30,000
|
180,000
|
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt (cho máy 3.0-3.5hp)
|
Luvata LHCT- Thái Lan
|
Mét
|
170,000
|
40,000
|
210,000
|
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt (cho máy 4 -5.5hp)
|
Luvata LHCT- Thái Lan
|
Mét
|
210,000
|
40,000
|
250,000
|
Ống đồng Ø12.7, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt (cho máy 6 -7.5hp)
|
Luvata LHCT- Thái Lan
|
Mét
|
250,000
|
40,000
|
290,000
|
Vật tư phụ theo ống đồng (simili, bạc hàn Harris/USA,cùm, co, móc treo…)
|
Triều An
|
Mét
|
10,000
|
|
10,000
|
Ty treo ống đồng loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong)
|
Triều An
|
Bộ
|
20,000
|
5,000
|
25,000
|
Gas R410A nạp thêm
|
Dupont - USA
|
Kg
|
350,000
|
40,000
|
390,000
|
Gas R22 nạp thêm
|
Ấn Độ
|
Kg
|
180,000
|
20,000
|
200,000
|
Nitơ 99,99% dùng thổi khí hàn ống, thử áp lực, thử xì đường ống
|
Việt Nam
|
Chai
|
300,000
|
50,000
|
350,000
|
Trunking đỡ ống đồng có nắp KT: 200x100, tôn dày 0,58 mm, sơn tĩnh điện
|
Triều An
|
Mét
|
220,000
|
30,000
|
250,000
|
CÁCH NHIỆT ỐNG ĐỒNG
|
|
|
|
|
|
Cách nhiệt cho Ø6.4 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
22,000
|
3,000
|
25,000
|
Cách nhiệt cho Ø9.5 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
27,000
|
4,000
|
31,000
|
Cách nhiệt cho Ø12.7 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
32,000
|
4,000
|
36,000
|
Cách nhiệt cho Ø15.9 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
36,000
|
5,000
|
41,000
|
Cách nhiệt cho Ø19.1 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
39,000
|
5,000
|
44,000
|
Cách nhiệt cho Ø22.2 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
42,000
|
6,000
|
48,000
|
Cách nhiệt cho Ø25.4 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
48,000
|
7,000
|
55,000
|
Cách nhiệt cho Ø28.6 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
50,000
|
7,000
|
57,000
|
Cách nhiệt cho Ø31.8 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
55,000
|
8,000
|
63,000
|
Cách nhiệt cho Ø34.9 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
60,000
|
9,000
|
69,000
|
Cách nhiệt cho Ø38.1 dày 25 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
97,000
|
15,000
|
112,000
|
Cách nhiệt cho Ø41.3 dày 25 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
110,000
|
16,000
|
126,000
|
Cách nhiệt cho Ø44.5 dày 25 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
130,000
|
20,000
|
150,000
|
Cách nhiệt cho Ø54.1 dày 25 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
150,000
|
12,000
|
162,000
|
Cách nhiệt cho Ø63.5 dày 25 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
165,000
|
25,000
|
190,000
|
Cách nhiệt cho Ø67.0 dày 25 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
200,000
|
31,000
|
231,000
|
ỐNG NƯỚC
|
|
|
|
|
|
Ống nước PVC Ø21 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
18,000
|
12,000
|
30,000
|
Ống nước PVC Ø27 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
20,000
|
12,000
|
32,000
|
Ống nước PVC Ø34 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
25,000
|
15,000
|
40,000
|
Ống nước PVC Ø42 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
35,000
|
15,000
|
50,000
|
Ống nước PVC Ø49 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
40,000
|
20,000
|
60,000
|
Ống nước PVC Ø60 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
48,000
|
22,000
|
70,000
|
Ống nước PVC Ø90 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
80,000
|
30,000
|
110,000
|
Ống nước PVC Ø114 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
110,000
|
30,000
|
140,000
|
CÁCH NHIỆT ỐNG NƯỚC
|
|
|
|
|
0
|
Gel xám Ø22, cách nhiệt ống nước PVC Ø21 dày 10 mm
|
Việt Nam
|
Mét
|
8,000
|
1,500
|
9,500
|
Gel xám Ø28, cách nhiệt ống nước PVC Ø27 dày 10 mm
|
Việt Nam
|
Mét
|
9,000
|
1,500
|
10,500
|
Gel xám Ø35, cách nhiệt ống nước PVC Ø34 dày 10 mm
|
Việt Nam
|
Mét
|
10,000
|
2,000
|
12,000
|
Gel xám Ø42, cách nhiệt ống nước PVC Ø42 dày 10 mm
|
Việt Nam
|
Mét
|
14,000
|
2,500
|
16,500
|
Gel xám Ø60, cách nhiệt ống nước PVC Ø60 dày 10 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
40,000
|
8,000
|
48,000
|
DÂY ĐIỆN
|
|
|
|
|
|
Dây điện khiển 1C x 1.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
6,000
|
1,000
|
7,000
|
Dây điện khiển 1C x 2.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
7,500
|
1,500
|
9,000
|
Dây điện khiển 1C x 2.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
9,000
|
2,000
|
11,000
|
Dây điện khiển 1C x 3.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
11,000
|
2,000
|
13,000
|
Dây điện khiển 1C x 3.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
13,000
|
3,000
|
16,000
|
Dây điện khiển 1C x 4.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
15,000
|
3,000
|
18,000
|
Dây điện khiển 1C x 5.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
18,000
|
4,000
|
22,000
|
Dây điện khiển 1C x 5.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
20,000
|
4,000
|
24,000
|
Dây điện khiển 1C x 6.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
22,000
|
5,000
|
27,000
|
Dây điện khiển 1C x 7.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
24,000
|
6,000
|
30,000
|
Dây điện khiển 1C x 8.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
27,000
|
6,000
|
33,000
|
Dây điện khiển 1C x 10 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
45,000
|
10,000
|
55,000
|
Dây điện khiển 2C x 1.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
12,000
|
3,000
|
15,000
|
Dây điện khiển 2C x 1.25 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
14,000
|
3,000
|
17,000
|
Dây điện khiển 2C x 1.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
16,000
|
4,000
|
20,000
|
Dây điện khiển 2C x 2.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
20,000
|
5,000
|
25,000
|
Dây điện khiển 2C x 2.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
25,000
|
6,000
|
31,000
|
Dây điện khiển 2C x 3.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
30,000
|
7,000
|
37,000
|
Dây điện khiển 2C x 3.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
32,000
|
8,000
|
40,000
|
Dây điện khiển 2C x 4.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
37,000
|
8,000
|
45,000
|
Dây điện khiển 2C x 5.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
44,000
|
10,000
|
54,000
|
Dây điện khiển 2C x 5.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
50,000
|
11,000
|
61,000
|
Dây điện khiển 2C x 6.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
52,000
|
11,000
|
63,000
|
Dây điện khiển 2C x 7.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
59,000
|
11,000
|
70,000
|
Dây điện khiển 2C x 8.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
65,000
|
15,000
|
80,000
|
Dây điện khiển 2C x 10.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
80,000
|
15,000
|
95,000
|
Dây điện khiển 2C x 11.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
90,000
|
20,000
|
110,000
|
Dây điện khiển 2C x 14.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
110,000
|
20,000
|
130,000
|
VẬT TƯ MÁY LẠNH KHÁC
|
|
|
|
|
|
Ty treo dàn lạnh loại tốt (4 cây ty Ø10 + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong)
|
Triều An
|
Bộ
|
100,000
|
50,000
|
150,000
|
Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 1.0 - 1.5HP
|
Triều An
|
Cặp
|
80,000
|
20,000
|
100,000
|
Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.0HP
|
Triều An
|
Cặp
|
100,000
|
30,000
|
130,000
|
Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.5 - 3.0HP
|
Triều An
|
Cặp
|
200,000
|
50,000
|
250,000
|
Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 4.0 - 5.0HP
|
Triều An
|
Cặp
|
300,000
|
70,000
|
370,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 1.0 - 1.5HP
|
Triều An
|
Cái
|
230,000
|
70,000
|
300,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.0
|
Triều An
|
Cái
|
350,000
|
80,000
|
430,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.5 - 3.0HP
|
Triều An
|
Cái
|
400,000
|
100,000
|
500,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 4.0 - 5.0HP
|
Triều An
|
Cái
|
500,000
|
100,000
|
600,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ)6.0 - 8.0HP
|
Triều An
|
Cái
|
600,000
|
150,000
|
750,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 10.0 hp
|
Triều An
|
Cái
|
900,000
|
200,000
|
1,100,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 12.0 HP
|
Triều An
|
Cái
|
| |
Liên hệ
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 15.0 HP - >
| Triều An | Cái | | | Liên hệ |
Bệ đỡ dàn nóng trung tâm (Xi măng hoặc sắt sơn chống gỉ)
|
Triều An
|
Cụm
|
2,250,000
|
562,500
|
2,812,500
|
Ghế ngồi máy trung tâm (sắt sơn chống gỉ)
|
Triều An
|
Cụm
|
2,000,000
|
500,000
|
2,500,000
|
Chi phí xe cẩu dàn nóng
|
Triều An
|
Dàn
|
2,000,000
|
500,000
|
2,500,000
|
Chi phí dàn giáo
|
Triều An
|
Gói
|
Tuỳ theo công trình
|
|
|
Nhân công lắp đặt máy treo tường
|
Triều An
|
Bộ
|
0
|
200,000
|
200,000
|
Nhân công lắp đặt máy giấu trần nối ống gió
|
Triều An
|
Bộ
|
0
|
600,000
|
600,000
|
Nhân công lắp đặt máy âm trần
|
Triều An
|
Bộ
|
0
|
500,000
|
500,000
|
Nhân công lắp đặt máy áp trần
|
Triều An
|
Bộ
|
0
|
500,000
|
500,000
|
Nhân công lắp đặt máy tủ đứng
|
Triều An
|
Bộ
|
0
|
500,000
|
500,000
|
Nhân công lắp đặt máy Packaged
|
Triều An
|
Bộ
|
0
|
2,500,000
|
2,500,000
|
Nhân công lắp đặt dàn lạnh máy trung tâm VRV
|
Triều An
|
Hệ
|
0
|
2,000,000
|
2,000,000
|
Nhân công lắp đặt dàn nóng máy trung tâm VRV
|
Triều An
|
Hệ
|
0
|
6,000,000
|
6,000,000
|