Máy lạnh chình hãng giá gốc HCM
Đại lý máy lạnh giá rẻ các loại Daikin – Panasonic –LG _Sumikura
Đại lý cấp 1 máy lạnh daikin giá rẻ
may lanh am tran
may lanh daikin dat dung
may lanh ap tran
may lanh am tran ong gio
may lanh daikin
Thứ Ba, 27 tháng 1, 2015
Vật tư nhân công lắp đặt máy lạnh daikin nối ống gió FDMG30 rẻ tại tphcm | 1RaoVặt.vn
Vật tư nhân công lắp đặt máy lạnh daikin nối ống gió FDMG30 rẻ tại tphcm | 1RaoVặt.vn
Thứ Tư, 7 tháng 1, 2015
bảng giá dàn nóng máy lạnh daikin VRV4
Bảng giá dàn nóng Daikin VRV4
Sản phẩm
Bảng giá dàn nóng Daikin VRV4
Hãng sản xuất
Máy lạnh Daikin
Model
Kích thước
Bảo hành
1 năm cho dàn lạnh, 4 năm cho Block máy
Sản xuất tại
Thái Lan
Công suất:
25 ngựa (25 hp)
Sử dụng:
Thích hợp cho nhà hàng, khách sạn, văn phòng, biệt thự ..
Mã số:
Dàn nóng Daikin VRV4
Tính năng của sản phẩm
CHỦNG LOẠI
CÔNG SUẤT (Btu/h)
XUẤT XỨ
ĐVT
ĐƠN GIÁ
DÀN NÓNG VRV IV LOẠI THÔNG DỤNG
RXQ6TY1
54,600
Nhật Bản
Cái
132,511,000
RXQ8TY1
76,400
Thái Lan
Cái
162,594,000
RXQ10TY1
95,500
Thái Lan
Cái
162,972,000
RXQ12TY1
114,000
Thái Lan
Cái
208,475,000
RXQ14TY1
136,000
Thái Lan
Cái
267,552,000
RXQ16TY1
154,000
Thái Lan
Cái
291,936,000
RXQ18TNY1, gồm:
330,154,000
RXQ8TY1
76,400
Thái Lan
Cái
162,594,000
RXQ10TY1
95,500
Thái Lan
Cái
162,972,000
BHFP22P100
TQ
Cái
4,588,000
RXQ20TNY1, gồm:
375,656,999
RXQ8TY1
76,400
Thái Lan
Cái
162,594,000
RXQ12TY1
114,000
Thái Lan
Cái
208,475,000
BHFP22P100
TQ
Cái
4,588,000
RXQ22TNY1, gồm:
434,734,000
RXQ8TY1
76,400
Thái Lan
Cái
162,594,000
RXQ14TY1
136,000
Thái Lan
Cái
267,552,000
BHFP22P100
TQ
Cái
4,588,000
RXQ24TNY1, gồm:
435,112,000
RXQ10TY1
95,500
Thái Lan
Cái
162,972,000
RXQ14TY1
136,000
Thái Lan
Cái
267,552,000
BHFP22P100
TQ
Cái
4,588,000
RXQ26TNY1, gồm:
480,615,000
RXQ12TY1
114,000
Thái Lan
Cái
208,475,000
RXQ14TY1
136,000
Thái Lan
Cái
267,552,000
BHFP22P100
TQ
Cái
4,588,000
RXQ28TNY1, gồm:
539,692,000
RXQ14TY1
136,000
Thái Lan
Cái
267,552,000
RXQ14TY1
136,000
Thái Lan
Cái
267,552,000
BHFP22P100
TQ
Cái
4,588,000
RXQ30TNY1, gồm:
564,076,000
RXQ14TY1
136,000
Thái Lan
Cái
267,552,000
RXQ16TY1
154,000
Thái Lan
Cái
291,936,000
BHFP22P100
TQ
Cái
4,588,000
RXQ32TNY1, gồm:
583,469,000
RXQ14TY1
136,000
Thái Lan
Cái
267,552,000
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
BHFP22P100
TQ
Cái
4,588,000
RXQ34TNY1, gồm:
589,121,999
RXQ10TY1
95,500
Thái Lan
Cái
162,972,000
RXQ12TY1
114,000
Thái Lan
Cái
208,475,000
RXQ12TY1
114,000
Thái Lan
Cái
208,475,000
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
RXQ36TNY1, gồm:
634,624,999
RXQ12TY1
114,000
Thái Lan
Cái
208,475,000
RXQ12TY1
114,000
Thái Lan
Cái
208,475,000
RXQ12TY1
114,000
Thái Lan
Cái
208,475,000
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
RXQ38TNY1, gồm:
691,597,999
RXQ8TY1
76,400
Thái Lan
Cái
162,594,000
RXQ12TY1
114,000
Thái Lan
Cái
208,475,000
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
RXQ40TNY1, gồm:
718,085,999
RXQ12TY1
114,000
Thái Lan
Cái
208,475,000
RXQ12TY1
114,000
Thái Lan
Cái
208,475,000
RXQ16TY1
154,000
Thái Lan
Cái
291,936,000
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
RXQ42TNY1, gồm:
777,163,000
RXQ12TY1
114,000
Thái Lan
Cái
208,475,000
RXQ14TY1
136,000
Thái Lan
Cái
267,552,000
RXQ16TY1
154,000
Thái Lan
Cái
291,936,000
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
RXQ44TNY1, gồm:
801,547,000
RXQ12TY1
114,000
Thái Lan
Cái
208,475,000
RXQ16TY1
154,000
Thái Lan
Cái
291,936,000
RXQ16TY1
154,000
Thái Lan
Cái
291,936,000
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
RXQ46TNY1, gồm:
855,633,000
RXQ14TY1
136,000
Thái Lan
Cái
267,552,000
RXQ14TY1
136,000
Thái Lan
Cái
267,552,000
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
RXQ48TNY1, gồm:
880,017,001
RXQ14TY1
136,000
Thái Lan
Cái
267,552,000
RXQ16TY1
154,000
Thái Lan
Cái
291,936,000
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
RXQ50TNY1, gồm:
899,410,001
RXQ14TY1
136,000
Thái Lan
Cái
267,552,000
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
RXQ52TNY1, gồm:
923,794,001
RXQ16TY1
154,000
Thái Lan
Cái
291,936,000
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
RXQ54TNY1, gồm:
943,187,001
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
RXQ56TNY1, gồm:
990,454,700
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
RXQ20TY1
191,000
Thái Lan
Cái
358,596,700
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
RXQ58TNY1, gồm:
1,037,722,400
RXQ18TY1
172,000
Thái Lan
Cái
311,329,000
RXQ20TY1
191,000
Thái Lan
Cái
358,596,700
RXQ20TY1
191,000
Thái Lan
Cái
358,596,700
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
RXQ60TNY18, gồm:
1,084,990,100
RXQ20TY1
191,000
Thái Lan
Cái
358,596,700
RXQ20TY1
191,000
Thái Lan
Cái
358,596,700
RXQ20TY1
191,000
Thái Lan
Cái
358,596,700
BHFP22P151
TQ
Cái
9,200,000
Bài đăng mới hơn
Bài đăng cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)