Máy lạnh daikin âm trần, tủ đứng, giấu trần, áp trần gas R410
NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH DAIKIN CHÍNH HÃNG GIÁ SỈ TOÀN QUỐC
BÁN MÁY LẠNH ÂM TRẦN ÁP TRẦN, TỦ ĐỨNG, GIẤU TRẦN ỐNG GIÓ GAS R410
MÁY ĐHKK THƯƠNG MẠI SKY AIR -
MV SERIES - GAS R410a | |||||
Model
|
Remote
|
CS lạnh
(Btu/h) |
Xuất xứ
|
Đơn giá
|
Đơn Giá
|
Máy ĐHKK Sky Air Âm Trần Đa Hướng Thổi,R410, Một Chiều Lạnh
| |||||
FCNQ13MV1/RNQ13MV1
|
Điều khiển dây
|
13,000
|
Thailand
|
19,698,372
| |
FCNQ18MV1/RNQ18MV1
|
Điều khiển dây
|
18,000
|
Thailand
|
24,580,188
| |
FCNQ21MV1/RNQ21MV1
|
Điều khiển dây
|
21,000
|
Thailand
|
29,660,175
| |
FCNQ26MV1/RNQ26MV1
|
Điều khiển dây
|
26,000
|
Thailand
|
32,613,534
| |
FCNQ26MV1/RNQ26MY1
|
Điều khiển dây
|
Thailand
|
32,613,534
| ||
FCNQ30MV1/RNQ30MV1
|
Điều khiển dây
|
30,000
|
Thailand
|
33,820,893
| |
FCNQ30MV1/RNQ30MY1
|
Điều khiển dây
|
Thailand
|
33,820,893
| ||
FCNQ36MV1/RNQ36MV1
|
Điều khiển dây
|
36,000
|
Thailand
|
38,635,488
| |
FCNQ36MV1/RNQ36MY1
|
Điều khiển dây
|
Thailand
|
38,635,488
| ||
FCNQ42MV1/RNQ42MY1
|
Điều khiển dây
|
42,000
|
Thailand
|
42,390,261
| |
FCNQ48MV1/RNQ48MY1
|
Điều khiển dây
|
48,000
|
Thailand
|
46,131,066
| |
Máy ĐHKK Sky Air Áp Trần,R410, Một Chiều Lạnh
| |||||
FHNQ13MV1/RNQ13MV1
|
Điều khiển dây
|
13,000
|
Thailand
|
16,493,589
| |
FHNQ18MV1/RNQ18MV1
|
Điều khiển dây
|
18,000
|
Thailand
|
20,834,145
| |
FHNQ21MV1/RNQ21MV1
|
Điều khiển dây
|
21,000
|
Thailand
|
25,163,352
| |
FHNQ26MV1/RNQ26MV/Y1
|
Điều khiển dây
|
26,000
|
Thailand
|
28,498,212
| |
FHNQ30MV1/RNQ30MV/Y1
|
Điều khiển dây
|
30,000
|
Thailand
|
28,657,971
| |
FHNQ36MV1/RNQ36MV/Y1
|
Điều khiển dây
|
36,000
|
Thailand
|
32,742,738
| |
FHNQ42MV1/RNQ42MY1
|
Điều khiển dây
|
42,000
|
Thailand
|
35,944,902
| |
FHNQ48MV1/RNQ48MY1
|
Điều khiển dây
|
48,000
|
Thailand
|
39,093,813
| |
Máy ĐHKK Sky Air Giấu Trần Nối Ống Gió, Áp Suất Tĩnh Thấp,R410, Một Chiều Lạnh
| |||||
FDBNQ09MV1/RNQ09MV1
|
Điều khiển dây
|
9,200
|
Thailand
|
14,009,031
| |
FDBNQ13MV1/RNQ13MV1
|
Điều khiển dây
|
13,000
|
Thailand
|
16,493,589
| |
FDBNQ18MV1/RNQ18MV1
|
Điều khiển dây
|
17,700
|
Thailand
|
20,834,145
| |
FDBNQ21MV1/RNQ21MV1
|
Điều khiển dây
|
21,000
|
Thailand
|
25,163,352
| |
FDBNQ26MV1/RNQ26MV1
|
Điều khiển dây
|
26,000
|
Thailand
|
27,617,355
| |
FDBNQ26MV1/RNQ26MY1
|
Điều khiển dây
|
26,000
|
Thailand
|
27,617,355
| |
Máy ĐHKK Sky Air Giấu Trần Nối Ống Gió, Áp Suất Tĩnh Trung Bình,R410, Một Chiều Lạnh
| |||||
FDMNQ26MV1/RNQ26MV1
|
Điều khiển dây
|
26,000
|
Thailand
|
30,009,375
| |
FDMNQ26MV1/RNQ26MY1
|
Điều khiển dây
|
Thailand
|
30,009,375
| ||
FDMNQ30MV1/RNQ30MV1
|
Điều khiển dây
|
30,000
|
Thailand
|
31,019,436
| |
FDMNQ30MV1/RNQ30MY1
|
Điều khiển dây
|
Thailand
|
31,019,436
| ||
FDMNQ36MV1/RNQ36MV1
|
Điều khiển dây
|
36,000
|
Thailand
|
35,623,638
| |
FDMNQ36MV1/RNQ36MY1
|
Điều khiển dây
|
Thailand
|
35,623,638
| ||
FDMNQ42MV1/RNQ42MY1
|
Điều khiển dây
|
42,000
|
Thailand
|
38,693,106
| |
FDMNQ48MV1/RNQ48MY1
|
Điều khiển dây
|
48,000
|
Thailand
|
42,164,154
| |
Máy ĐHKK Sky Air Tủ đứng , R410a, Một chiều lạnh, remote không dây (model mới)
| |||||
FVRN71AXV1/RR71CGXV(Y)1
|
Điều khiển không dây
|
28,000
|
Malaysia
|
29,346,768
| |
FVRN100AXV1/RR100DGXY1
|
Điều khiển không dây
|
40,000
|
Malaysia
|
35,225,550
| |
FVRN125AXV1/RR125DGXY1
|
Điều khiển không dây
|
45,000
|
Malaysia
|
39,044,925
| |
FVRN140AXV1/RR140DGXY1
|
Điều khiển không dây
|
55,000
|
Malaysia
|
48,539,673
|
ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT VÀ CHÍNH XÁC NHẤT LIÊN HỆ TRỰC TIẾP
CÔNG TY TNHH ĐIỆN LẠNH CHUYỀN AN
Tel: 08.37172899- 08.36100330
Hotline: 0909.090.622 Ms Tình - 0909.629.980 Mr Công