CHÀO MỪNG QUÝ KHÁCH ĐẾN VỚI ĐIỆN LẠNH TRIỀU AN
NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN LẠNH DÂN DỤNG, THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP.
Công ty TNHH Điện lạnh TRIỀU AN là doanh nghiệp uy tín hàng đầu trong lĩnh vực điện lạnh dân dụng , thương mại và công nghiệp, chúng tôi chuyên:
- Tư vấn, thiết kế, thi công lắp đặt máy lạnh chính hãng tốt nhất và giá rẻ
- Vệ sinh máy lạnh tại nhà cho hộ gia đình, công ty, cơ quan, trường học, khách sạn…
- Bảo trì, sửa chữa máy lạnh định kỳ.
- Với đội ngũ kỹ thuật viên dày dạn kinh nghiệm và phương châm làm việc “CHUYÊN NGHIỆP- CHẤT LƯỢNG - UY TÍN - PHỤC VỤ TẬN TÌNH, CHU ĐÁO'',chúng tôi sẽ giúp bạn giải quyết mọi vấn đề trục trặc phát sinh với máy lạnh tại gia đình, công ty, trường học...
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH
CHỦNG LOẠI VẬT TƯ
|
XUẤT XỨ
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
NHÂN CÔNG
|
TỔNG CỘNG
|
VẬT TƯ ỐNG ĐỒNG
| |||||
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø9.5, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt ( cho máy 1.0 hp)
|
Luvata LHCT- Thái Lan
|
Mét
|
100,000
|
30,000
|
130,000
|
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø12.7, dày 0.70 mm + Gel cách nhiệt (cho máy 1.5 -2.hp)
|
Luvata LHCT- Thái Lan
|
Mét
|
120,000
|
30,000
|
150,000
|
Ống đồng Ø6.4, dày 0.60 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt (cho máy 2 - 2.5 hp)
|
Luvata LHCT- Thái Lan
|
Mét
|
150,000
|
30,000
|
180,000
|
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø15.9, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt (cho máy 3.0-3.5hp)
|
Luvata LHCT- Thái Lan
|
Mét
|
170,000
|
40,000
|
210,000
|
Ống đồng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt (cho máy 4 -5.5hp)
|
Luvata LHCT- Thái Lan
|
Mét
|
210,000
|
40,000
|
250,000
|
Ống đồng Ø12.7, dày 0.70 mm + Ø19.1, dày 0,80 mm + Gel cách nhiệt (cho máy 6 -7.5hp)
|
Luvata LHCT- Thái Lan
|
Mét
|
250,000
|
40,000
|
290,000
|
Vật tư phụ theo ống đồng (simili, bạc hàn Harris/USA,cùm, co, móc treo…)
|
Triều An
|
Mét
|
10,000
|
10,000
| |
Ty treo ống đồng loại tốt (1 cây ty Ø08 + cùm + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong)
|
Triều An
|
Bộ
|
20,000
|
5,000
|
25,000
|
Gas R410A nạp thêm
|
Dupont - USA
|
Kg
|
350,000
|
40,000
|
390,000
|
Gas R22 nạp thêm
|
Ấn Độ
|
Kg
|
180,000
|
20,000
|
200,000
|
Nitơ 99,99% dùng thổi khí hàn ống, thử áp lực, thử xì đường ống
|
Việt Nam
|
Chai
|
300,000
|
50,000
|
350,000
|
Trunking đỡ ống đồng có nắp KT: 200x100, tôn dày 0,58 mm, sơn tĩnh điện
|
Triều An
|
Mét
|
220,000
|
30,000
|
250,000
|
CÁCH NHIỆT ỐNG ĐỒNG
| |||||
Cách nhiệt cho Ø6.4 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
22,000
|
3,000
|
25,000
|
Cách nhiệt cho Ø9.5 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
27,000
|
4,000
|
31,000
|
Cách nhiệt cho Ø12.7 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
32,000
|
4,000
|
36,000
|
Cách nhiệt cho Ø15.9 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
36,000
|
5,000
|
41,000
|
Cách nhiệt cho Ø19.1 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
39,000
|
5,000
|
44,000
|
Cách nhiệt cho Ø22.2 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
42,000
|
6,000
|
48,000
|
Cách nhiệt cho Ø25.4 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
48,000
|
7,000
|
55,000
|
Cách nhiệt cho Ø28.6 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
50,000
|
7,000
|
57,000
|
Cách nhiệt cho Ø31.8 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
55,000
|
8,000
|
63,000
|
Cách nhiệt cho Ø34.9 dày 19 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
60,000
|
9,000
|
69,000
|
Cách nhiệt cho Ø38.1 dày 25 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
97,000
|
15,000
|
112,000
|
Cách nhiệt cho Ø41.3 dày 25 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
110,000
|
16,000
|
126,000
|
Cách nhiệt cho Ø44.5 dày 25 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
130,000
|
20,000
|
150,000
|
Cách nhiệt cho Ø54.1 dày 25 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
150,000
|
12,000
|
162,000
|
Cách nhiệt cho Ø63.5 dày 25 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
165,000
|
25,000
|
190,000
|
Cách nhiệt cho Ø67.0 dày 25 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
200,000
|
31,000
|
231,000
|
ỐNG NƯỚC
| |||||
Ống nước PVC Ø21 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
18,000
|
12,000
|
30,000
|
Ống nước PVC Ø27 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
20,000
|
12,000
|
32,000
|
Ống nước PVC Ø34 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
25,000
|
15,000
|
40,000
|
Ống nước PVC Ø42 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
35,000
|
15,000
|
50,000
|
Ống nước PVC Ø49 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
40,000
|
20,000
|
60,000
|
Ống nước PVC Ø60 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
48,000
|
22,000
|
70,000
|
Ống nước PVC Ø90 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
80,000
|
30,000
|
110,000
|
Ống nước PVC Ø114 (cùm, co, keo, lơi,tê, nối, giảm, móc…
|
Bình Minh - VN
|
Mét
|
110,000
|
30,000
|
140,000
|
CÁCH NHIỆT ỐNG NƯỚC
|
0
| ||||
Gel xám Ø22, cách nhiệt ống nước PVC Ø21 dày 10 mm
|
Việt Nam
|
Mét
|
8,000
|
1,500
|
9,500
|
Gel xám Ø28, cách nhiệt ống nước PVC Ø27 dày 10 mm
|
Việt Nam
|
Mét
|
9,000
|
1,500
|
10,500
|
Gel xám Ø35, cách nhiệt ống nước PVC Ø34 dày 10 mm
|
Việt Nam
|
Mét
|
10,000
|
2,000
|
12,000
|
Gel xám Ø42, cách nhiệt ống nước PVC Ø42 dày 10 mm
|
Việt Nam
|
Mét
|
14,000
|
2,500
|
16,500
|
Gel xám Ø60, cách nhiệt ống nước PVC Ø60 dày 10 mm
|
Superlon - Malaysia
|
Mét
|
40,000
|
8,000
|
48,000
|
DÂY ĐIỆN
| |||||
Dây điện khiển 1C x 1.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
6,000
|
1,000
|
7,000
|
Dây điện khiển 1C x 2.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
7,500
|
1,500
|
9,000
|
Dây điện khiển 1C x 2.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
9,000
|
2,000
|
11,000
|
Dây điện khiển 1C x 3.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
11,000
|
2,000
|
13,000
|
Dây điện khiển 1C x 3.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
13,000
|
3,000
|
16,000
|
Dây điện khiển 1C x 4.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
15,000
|
3,000
|
18,000
|
Dây điện khiển 1C x 5.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
18,000
|
4,000
|
22,000
|
Dây điện khiển 1C x 5.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
20,000
|
4,000
|
24,000
|
Dây điện khiển 1C x 6.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
22,000
|
5,000
|
27,000
|
Dây điện khiển 1C x 7.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
24,000
|
6,000
|
30,000
|
Dây điện khiển 1C x 8.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
27,000
|
6,000
|
33,000
|
Dây điện khiển 1C x 10 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
45,000
|
10,000
|
55,000
|
Dây điện khiển 2C x 1.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
12,000
|
3,000
|
15,000
|
Dây điện khiển 2C x 1.25 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
14,000
|
3,000
|
17,000
|
Dây điện khiển 2C x 1.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
16,000
|
4,000
|
20,000
|
Dây điện khiển 2C x 2.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
20,000
|
5,000
|
25,000
|
Dây điện khiển 2C x 2.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
25,000
|
6,000
|
31,000
|
Dây điện khiển 2C x 3.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
30,000
|
7,000
|
37,000
|
Dây điện khiển 2C x 3.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
32,000
|
8,000
|
40,000
|
Dây điện khiển 2C x 4.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
37,000
|
8,000
|
45,000
|
Dây điện khiển 2C x 5.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
44,000
|
10,000
|
54,000
|
Dây điện khiển 2C x 5.5 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
50,000
|
11,000
|
61,000
|
Dây điện khiển 2C x 6.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
52,000
|
11,000
|
63,000
|
Dây điện khiển 2C x 7.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
59,000
|
11,000
|
70,000
|
Dây điện khiển 2C x 8.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
65,000
|
15,000
|
80,000
|
Dây điện khiển 2C x 10.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
80,000
|
15,000
|
95,000
|
Dây điện khiển 2C x 11.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
90,000
|
20,000
|
110,000
|
Dây điện khiển 2C x 14.0 mm²
|
Cadivi - Việt Nam
|
Mét
|
110,000
|
20,000
|
130,000
|
VẬT TƯ MÁY LẠNH KHÁC
| |||||
Ty treo dàn lạnh loại tốt (4 cây ty Ø10 + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong)
|
Triều An
|
Bộ
|
100,000
|
50,000
|
150,000
|
Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 1.0 - 1.5HP
|
Triều An
|
Cặp
|
80,000
|
20,000
|
100,000
|
Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.0HP
|
Triều An
|
Cặp
|
100,000
|
30,000
|
130,000
|
Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 2.5 - 3.0HP
|
Triều An
|
Cặp
|
200,000
|
50,000
|
250,000
|
Ke đỡ dàn nóng (sắt sơn tĩnh điện) 4.0 - 5.0HP
|
Triều An
|
Cặp
|
300,000
|
70,000
|
370,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 1.0 - 1.5HP
|
Triều An
|
Cái
|
230,000
|
70,000
|
300,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.0
|
Triều An
|
Cái
|
350,000
|
80,000
|
430,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 2.5 - 3.0HP
|
Triều An
|
Cái
|
400,000
|
100,000
|
500,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 4.0 - 5.0HP
|
Triều An
|
Cái
|
500,000
|
100,000
|
600,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ)6.0 - 8.0HP
|
Triều An
|
Cái
|
600,000
|
150,000
|
750,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 10.0 hp
|
Triều An
|
Cái
|
900,000
|
200,000
|
1,100,000
|
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 12.0 HP
|
Triều An
|
Cái
|
Liên hệ
| ||
Khung đỡ dàn nóng (sắt sơn chống gỉ) 15.0 HP - >
| Triều An | Cái | Liên hệ | ||
Bệ đỡ dàn nóng trung tâm (Xi măng hoặc sắt sơn chống gỉ)
|
Triều An
|
Cụm
|
2,250,000
|
562,500
|
2,812,500
|
Ghế ngồi máy trung tâm (sắt sơn chống gỉ)
|
Triều An
|
Cụm
|
2,000,000
|
500,000
|
2,500,000
|
Chi phí xe cẩu dàn nóng
|
Triều An
|
Dàn
|
2,000,000
|
500,000
|
2,500,000
|
Chi phí dàn giáo
|
Triều An
|
Gói
|
Tuỳ theo công trình
| ||
Nhân công lắp đặt máy treo tường
|
Triều An
|
Bộ
|
0
|
200,000
|
200,000
|
Nhân công lắp đặt máy giấu trần nối ống gió
|
Triều An
|
Bộ
|
0
|
600,000
|
600,000
|
Nhân công lắp đặt máy âm trần
|
Triều An
|
Bộ
|
0
|
500,000
|
500,000
|
Nhân công lắp đặt máy áp trần
|
Triều An
|
Bộ
|
0
|
500,000
|
500,000
|
Nhân công lắp đặt máy tủ đứng
|
Triều An
|
Bộ
|
0
|
500,000
|
500,000
|
Nhân công lắp đặt máy Packaged
|
Triều An
|
Bộ
|
0
|
2,500,000
|
2,500,000
|
Nhân công lắp đặt dàn lạnh máy trung tâm VRV
|
Triều An
|
Hệ
|
0
|
2,000,000
|
2,000,000
|
Nhân công lắp đặt dàn nóng máy trung tâm VRV
|
Triều An
|
Hệ
|
0
|
6,000,000
|
6,000,000
|
QUÝ KHÁCH HÀNG CÓ NHU CẦU TƯ VẦN, THI CÔNG ỐNG ĐỒNG, LẮP MÁY LẠNH HÃY GỌI CHO CHÚNG TỐI ĐỂ CÓ GIÁ CHÍNH XÁC VÀ RẺ NHẤT
CÔNG TY TNHH ĐIỆN LẠNH TRIỀU AN
6/3 Tân Chánh Hiệp 13, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, HCM
Hotline : 0909 629 980 Mr Công
Kinh doanh 1: 08.3717 2899 - 0909090622 - Kinh doanh 2: 08.3610 0330
Email: info@dienlanhtrieuan.com -Facebook: trieuancompany